Characters remaining: 500/500
Translation

inner product

/'inə'prɔdʌkt/
Academic
Friendly

Từ "inner product" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "tích trong". Đây một khái niệm toán học, thường được sử dụng trong đại số tuyến tính phân tích hàm.

Định nghĩa

Tích trong một phép toán giữa hai vector trong không gian Euclide, cho ra một số thực. thể hiện mối liên hệ giữa hai vector có thể được sử dụng để đo độ tương đồng hoặc góc giữa chúng.

Công thức

Nếu bạn hai vector ( \mathbf{a} ) ( \mathbf{b} ) trong không gian n chiều, tích trong được định nghĩa như sau:

dụ sử dụng
  1. Trong toán học:

    • "The inner product of vectors ( \mathbf{u} = (1, 2) ) and ( \mathbf{v} = (3, 4) ) is ( 13 + 24 = 11 )."
    • (Tích trong của các vector ( \mathbf{u} = (1, 2) ) ( \mathbf{v} = (3, 4) ) ( 13 + 24 = 11 ).)
  2. Trong khoa học máy tính:

    • "In machine learning, the inner product is often used in algorithms for support vector machines."
    • (Trong học máy, tích trong thường được sử dụng trong các thuật toán cho máy vector hỗ trợ.)
Các biến thể
  • Inner Product Space: Không gian tích trong, nơi các vector có thể được tính tích trong.
  • Inner Product Norm: Độ lớn của vector được xác định qua tích trong.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dot Product (tíchhướng): Đây một thuật ngữ khác thường được sử dụng thay thế cho "inner product" trong không gian ba chiều, mặc dù về mặt lý thuyết, chúng có thể sự khác biệt trong các không gian khác nhau.
  • Scalar Product: Cũng một thuật ngữ khác để chỉ tích trong.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong hình học: "The inner product can be used to determine the angle between two vectors using the cosine formula."
  • Trong vật : "The inner product of two wave functions gives information about their overlap in quantum mechanics."
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "inner product", nhưng bạn có thể sử dụng các thuật ngữ liên quan trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học máy tính như "dot product" hay "vector space".

danh từ
  1. (toán học) tích trong

Synonyms

Comments and discussion on the word "inner product"